Ký hiệu van điện từ trên các sơ đồ kỹ thuật thể hiện thông tin cần thiết về cấu trúc và hoạt động của van, giúp kỹ sư và nhân viên bảo trì dễ dàng nhận biết và thực hiện các công việc liên quan. Trong bài viết này Vandientu.net tổng hợp lại ký hiệu các loại van điện từ thông dụng hiện nay, hy vọng có thể giúp ích được cho bạn đọc.
Ký hiệu van điện từ nước
Van điện từ nước được ký hiệu khá đơn giản với 2 hình tam giác đối đỉnh, chúng tượng trưng cho phần thân van. Phần đầu cuộn điện có dạng hình vuông hay hình chữ nhật nằm bên trên, ở 1 số loại còn có ký hiệu chữ S bên trong. Ngoài ra ở dưới 2 phần đáy tam giác có 2 ký hiệu chữ T nằm ngang. Ký hiệu này tương ứng với đường ống lắp đặt trong hệ thống.
Ký hiệu của van điện từ giúp người vận hành cũng như người thiết kế, thi công dễ dàng đọc được các bản vẽ kỹ thuật, từ đó dễ dàng nhận biết được vị trí lắp đặt van trong các hệ thống đường ống.
Ký hiệu van điện từ khí nén
Tổng hợp các ký hiệu
Giải thích
Ký hiệu cơ bản của van điện từ khí nén thường được biểu diễn thông qua sơ đồ và biểu tượng, giúp mô tả cách van hoạt động và cấu trúc của nó. Dưới đây là giải thích về các ký hiệu cơ bản:
- Số Lượng Cổng (Ports): Được biểu thị bằng số đầu tiên trong cặp số (ví dụ: trong 5/2, số 5 biểu thị có 5 cổng). Cổng là nơi khí vào và ra khỏi van.
- Số Lượng Vị Trí (Positions): Được biểu thị bằng số thứ hai (ví dụ: trong 5/2, số 2 biểu thị có 2 vị trí). Mỗi vị trí đại diện cho một trạng thái cụ thể của van (như mở hoặc đóng).
- Biểu Tượng Hình Vuông: Mỗi vị trí của van được biểu thị bởi một hình vuông trong sơ đồ. Số lượng hình vuông tương ứng với số lượng vị trí của van.
- Vị Trí Nghỉ và Vị Trí Kích Hoạt:
- Vị trí nghỉ (rest position) của van thường được biểu thị bởi hình vuông bên phải.
- Vị trí kích hoạt (actuated position) được biểu thị bởi hình vuông bên trái.
- Ký Hiệu Điện Tử: Nếu van được điều khiển bằng solenoid (cuộn điện từ), thì biểu tượng của solenoid sẽ được vẽ gần hình vuông biểu thị vị trí kích hoạt của van.
- Mũi Tên: Cho biết hướng dòng chảy qua van ở mỗi vị trí.
- Các Dấu X và T: Thường được dùng để chỉ các cổng bị chặn hoặc không sử dụng ở vị trí cụ thể.
Chức Năng:
-
- NC (Normally Closed – Thường Đóng): Trong vị trí nghỉ, van đóng cản trở dòng chảy.
- NO (Normally Open – Thường Mở): Trong vị trí nghỉ, van mở cho phép dòng chảy.
- U (Universal – Đa Năng): Áp suất có thể cung cấp đến bất kỳ cổng nào của van.
Hướng Dòng Chảy:
-
- Mũi tên trong ô vuông chỉ hướng dòng chảy của chất lỏng.
- Thông thường, ống dẫn được kết nối với ô vuông đại diện cho van ở vị trí không kích hoạt.
Kết Nối Cổng Cung Cấp Áp Lực và Cổng Xả:
-
- Kết nối với nguồn cung cấp áp lực: Được biểu thị trên sơ đồ.
- Xả có thể nối ống: Được biểu thị với ký hiệu cho phép nối ống xả.
- Xả không thể nối ống: Biểu thị cổng xả mà không thể nối ống.
Nguồn Cung Cấp Áp Lực Nội Bộ hoặc Ngoại Vi:
-
- Ký hiệu cho thấy van sử dụng nguồn áp lực từ bên trong (nội bộ) hoặc từ bên ngoài (ngoại vi).
Kích Hoạt và Trả Lại:
-
- Phương pháp kích hoạt van được chỉ định bằng các biểu tượng thêm vào các ô vuông.
- Kích hoạt bằng điều khiển pilot được thể hiện ở bên trái, và điều khiển trả lại (return) ở bên phải.
- Các biểu tượng như solenoid (cuộn điện từ), pilot (điều khiển bằng pilot), lò xo (spring), và trả lại (return) được sử dụng để chỉ rõ cơ chế kích hoạt.
Việc hiểu rõ ký hiệu cơ bản này giúp bạn xác định cách van điện từ hoạt động, cũng như cách nó được tích hợp vào hệ thống mà nó điều khiển.
Ký hiệu của van điện từ trong P&ID
P&ID đóng vai trò giống như sơ đồ mạch điện trong hệ thống điều khiển, cung cấp thông tin đầy đủ về mọi thành phần của quy trình cho kỹ sư, người vận hành và nhân viên bảo trì. Trong trường hợp P&ID chứa nhiều quy trình khác nhau, việc phân chia sơ đồ thành các phần riêng lẻ giúp người dùng dễ hiểu và theo dõi hơn.
Ký hiệu của van điện từ trong P&ID thường không mô tả chi tiết như trong sơ đồ công suất chất lỏng. Mũi tên chỉ hướng dòng chảy và các ký hiệu biểu diễn các loại van khác nhau, từ van hai chiều cho đến van nhiều ngả với chức năng tự đặt lại hoặc điều khiển từ xa. Các ký hiệu này thay đổi tùy thuộc vào công ty và cần tham khảo chú giải P&ID cụ thể của từng công ty.
Các ký hiệu van điện từ điển hình được sử dụng trong sơ đồ P&ID được thể hiện trong Hình dưới. Những ký hiệu này không chi tiết như những ký hiệu được sử dụng trong sơ đồ công suất chất lỏng. Mũi tên được sử dụng để chỉ hướng dòng chảy trong các van 3 chiều và 4 chiều. Các mũi tên này chỉ ra các lối dẫn dòng chảy khi van không được cung cấp điện, tức là hướng dòng chất lỏng khi van ở trạng thái nghỉ (không hoạt động). Các nhãn khác nhau bao gồm:
A: Van điện từ hai chiều bật/tắt
B: Van điện từ góc bật/tắt
C: Van điện từ ba chiều bật/tắt
D: Van điện từ bốn chiều kiểu phích cắm hoặc bóng bật/tắt
E: Van điện từ bốn chiều năm cổng bật/tắt
Các ký hiệu của bộ truyền động cho van điện từ được trình bày trong Hình dưới. Các nhãn khác nhau bao gồm:
A: Bộ truyền động van điện từ tự đặt lại bật/tắt tự động Bộ truyền động van điện từ tự đặt lại bật/tắt tự động đảm bảo rằng van thay đổi trạng thái mà không chịu ảnh hưởng của người vận hành bên ngoài, phương pháp truyền động này lý tưởng cho các quá trình tự động hóa.
B: Bộ truyền động van điện từ bật/tắt đặt lại thủ công hoặc từ xa Van điện từ đặt lại thủ công được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm tra an toàn cao trước khi dừng/bắt đầu quá trình. Do đó, van không thể vận hành bằng điện và van bật khi cuộn điện từ nhận được nguồn điện thông qua thao tác thủ công.
C: Bộ truyền động van điện từ bật/tắt đặt lại thủ công và từ xa Bộ truyền động van điện từ bật/tắt đặt lại thủ công và từ xa đảm bảo cả hoạt động tự động lẫn thủ công của van điện từ.
D: Bộ truyền động van điện từ điều chỉnh Bộ truyền động van điện từ điều chỉnh định vị chính xác van ở bất kỳ vị trí nào giữa hoàn toàn mở và hoàn toàn đóng (tức là trong khoảng từ 0° đến 90°). Điều này cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu thay đổi tốc độ dòng chảy.
Hiệp hội Tự động hóa Quốc tế (ISA) đặt ra tiêu chuẩn cho ký hiệu P&ID, nhưng vẫn có sự khác biệt giữa các công ty và thư viện kỹ thuật. Mọi thành phần trong P&ID đều được mô tả bằng văn bản, số bộ phận, và số thẻ, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và hiểu sơ đồ. Đảm bảo nhất quán trong việc sử dụng ký hiệu là chìa khóa để người dùng có thể hiểu và làm việc với P&ID một cách hiệu quả.
Bạn có thể tham khảo thêm các ký hiệu van điện từ tiêu chuẩn theo ISO 1219: https://drive.google.com/drive/folders/1Xqa8kKdbVmrFZpfEUKN8awFGVTTqdpv3
Trên đây là những ký hiệu van điện từ được Vandientu.net tổng hợp lại, mọi thắc mắc hay chia sẻ thêm xin vui lòng để lại bình luận bên dưới.
Nguồn Tham Khảo:
- Siemens – “Solenoid | IEC Symbols” https://symbols.radicasoftware.com/225/iec-symbols/80/solenoid [Truy cập ngày 11/09/2023]
- Tameson.com – “Solenoid Valve Symbols ” https://tameson.com/pages/solenoid-valve-symbols [Truy cập ngày 26/12/2023]
Cập nhật lúc 23:14 – 22/07/2024