Bảng giá van điện từ khí nén được chúng tôi liệt kê và cập nhật chi tiết nhất! Bởi vì dòng van này rất đa dạng từ mẫu mã, chủng loại, kích cỡ, nguồn gốc xuất xứ cho đến giá thành sản phẩm cũng có sự phân cấp khác nhau. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dòng sản phẩm này mời các bạn theo dõi bảng giá van điện từ khí nén của từng hãng cụ thể trong bài viết.
Bảng giá van điện từ khí nén Airtac
Van điện từ khí nén Airtac là dòng van có nguồn gốc xuất xứ từ Đài Loan. Đây cũng là dòng van điện từ khí nén thông dụng nhất thị trường Việt Nam hiện nay. Bởi dòng van này không chỉ có chất lượng tốt mà giá thành còn rất cạnh tranh. Giá van điện từ khí nén Airtac chỉ từ vài chục cho đến vài trăm nghìn, cụ thể mời các bạn theo dõi ở bảng giá bên dưới nhé nha.
Series | Model | Giá |
3V1 | 3V1-M5 | |
3V1-06 | ||
3V100 | 3V110-M5 | |
3V120-M5 | ||
3V110-06 | ||
3V120-06 | ||
3V200 | 3V210-06 | |
3V220-06 | ||
3V210-08 | 120,000 | |
3V220-08 | ||
3V300 | 3V310-08 | |
3V320-08 | ||
3V310-10 | ||
3V320-10 | ||
4M | 4M110-M5 | |
4M120-M5 | ||
4M110-06 | ||
4M120-06 | ||
4M210-06 | ||
4M220-06 | ||
4M210-08 | 140,000 | |
4M220-08 | ||
4M310-08 | 195,000 | |
4M320-08 | ||
4M310-10 | 160,000 | |
4M320-10 | ||
4V100 | 4V110-M5 | |
4V120-M5 | ||
4V130C-M5 | ||
4V130E-M5 | ||
4V130P-M5 | ||
4V110-06 | 110,000 | |
4V130-06 | 260,000 | |
4V130C-06 | ||
4V130E-06 | ||
4V130P-06 | ||
4V200 | 4V210-06 | |
4V220-06 | ||
4V230C-06 | ||
4V230E-06 | ||
4V230P-06 | ||
4V210-08 | 95,000 | |
4V220-08 | 150,000 | |
4V230C-08 | 220,000 | |
4V230E-08 | ||
4V230P-08 | ||
4V300 | 4V310-08 | |
4V320-08 | ||
4V330C-08 | ||
4V330E-08 | ||
4V330P-08 | ||
4V310-10 | 135,000 | |
4V320-10 | 210,000 | |
4V330C-10-10 | 245,000 | |
4V330E-10 | ||
4V330P | ||
4V400 | 4V410-15 | 260,000 |
4V420-15 | ||
4V430C-15 | 315,000 | |
4V430E-15 | ||
4V430P-15 | ||
ESV200-400 | ESV200 | |
ESV300 | ||
ESV400 |
Bảng giá van điện từ khí nén STNC
Van điện từ khí nén STNC là dòng van có nguồn gốc xuất xứ từ Trung Quốc. Dòng van này tương đối đa dạng về mẫu mã, giá thành van cũng tương đối rẻ so các dòng van có nguồn gốc từ Đức, Nhật bản hay Đài Loan. Tuy nhiên giá thành rẻ tương đương với chất lượng của dòng van này cũng chỉ ở mức tương đối, tạm chấp nhận được, giá van điện từ khí nén STNC cũng chỉ từ vài chục nghìn.
Nếu so về giá cả thì dòng van này so với Airtac thì giá không chênh lệch nhiều. Nhưng Airtac lại được đánh giá về chất lượng và độ bền cao hơn nhiều.
Series | Model | Giá |
TG | TG2311-06 | |
TG2321-08 | 200,000 | |
TG2331-10 | ||
TG2341-15 | ||
TG2511-06 | ||
TG2521-08 | 165,000 | |
TG2531-10 | 215,000 | |
TG2541-15 | ||
TG2512-06 | ||
TG2522-08 | ||
TG2532-10 | ||
TG2542-15 | ||
TG3512-06C | ||
TG3522-08C | ||
TG3532-10C | ||
TG3542-15C | ||
TG3512-06E | ||
TG3522-08E | ||
TG3532-10E | ||
TG3542-15E | ||
TG3512-06P | ||
TG3522-08P | ||
TG3532-10P | ||
TG3542-15P | ||
TG-M | TG2521-08M | |
TG2531-10M | ||
TG2541-15M | ||
TG2522-08M | ||
TG2532-10M | ||
TG2542-15M | ||
FT | FT2321-08 | |
FT2511-06 | ||
FT2521-08 | ||
FT2531-10 | ||
FT2541-15 | ||
FT2561-20 | ||
FT2581-25 | ||
FT2512-06 | ||
FT2522-08 | ||
FT2532-10 | ||
FT2542-15 | ||
FT2562-20 | ||
FT2582-25 | ||
FT3512-06C | ||
FY | FY-M5 | |
FY-01 | ||
FY-02 | ||
FY-D-M5 | ||
FY-D-01 | ||
FY-D-02 | ||
FY-C-M5 | ||
FY-C-01 | ||
FY-C-02 | ||
VT307 | VT307-01 | |
VT307-02 | ||
VT307V-01 | ||
VT307V-02 | ||
TM |
TM-06 | |
TM-08 |
Bảng giá van điện từ khí nén Festo
Van điện từ khí nén Festo là dòng van có nguồn gốc xuất xứ từ Đức, đây là dòng van được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao theo những tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu nên dòng van này được chất giá chất lượng tốt, bền đẹp cũng như hiệu quả hoạt động cao. Tuy nhiên đây cũng là dòng van điện từ khí nén có giá thành đắt nhất hiện nay, van thường có giá từ vài triệu đồng/ 1 sản phẩm. Nên dòng van này thường được sử dụng trong các nhà máy lớn hay ở những hệ thống, công việc yêu cầu, đòi hỏi kỹ thuật cao.
Series | Model | Giá |
VUVG |
VUVG-BK10-B52-TF-1H2L-S | Liên hệ 0889929669 |
VUVG-BK10-B52-TF-1R8L-S | ||
VUVG-BK10-M52-AT-F-1H2L-S | ||
VUVG-BK10-M52-AT-F-1R8L-S | ||
VUVG-BK10-T32C-AT-F-1H2L-S | ||
VUVG-BK10-T32C-AT-F-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-T32C-AT-M5-1H2L-S | ||
VUVG-LK10-T32C-AT-M5-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-B52-T-M5-1H2L-S | ||
VUVG-LK10-B52-T-M5-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-M52-AT-M5-1H2L-S | ||
VUVG-LK10-M52-AT-M5-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-T32C-AT-M7-1H2L-S | ||
VUVG-LK10-T32C-AT-M7-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-B52-T-M7-1R8L-S | ||
VUVG-LK10-M52-AT-M7-1H2L-S | ||
VUVG-LK10-M52-AT-M7-1R8L-S | ||
VUVG-BK14-T32C-AT-F-1H2L-S | ||
VUVG-BK14-T32C-AT-F-1R8L-S | ||
VUVG-LK14-M52-AT-G18-1R8L-S | ||
VUVG-LK14-M52-AT-G18-1H2L-S | ||
VUVS | VUVS-LK20-B52-D-G18-1C1-S | |
VUVS-LK20-M32C-AD-G18-1C1-S | ||
VUVS-LK20-M52-AD-G18-1C1-S | ||
VUVS-LK25-B52-D-G14-1B2-S | ||
VUVS-LK25-M32C-AD-G14-1B2-S | ||
VUVS-LK25-M52-AD-G14-1B2-S | ||
VUVS-LK30-B52-D-G38-1B2-S | ||
VUVS-LK30-M32C-AD-G38-1B2-S | ||
VUVS-LK30-M52-AD-G38-1B2-S | ||
VUVS-20 | ||
VUVS-L20-P53E-MD-N18-F7 | ||
VUVS-L20-M32C-MD-G18-F7-1C1 | ||
VUVS-25 | ||
VUVS-L25-M32C-AD-G14-F8-1C1 | ||
VUVS-L25-M32C-MD-G14-F8-1C1 | ||
VUVS-L25-M32C-AD-N14-F8 | ||
VUVS-L30-P53C-MD-G38-F8-1C1 | ||
VUVS-L30-P53C-MD-N38-F8 | ||
VUVS-L30-B52-D-G38-F8-1C1 |
Bảng giá van điện từ khí nén TPC
Van điện từ khí nén TPC là dòng van điện từ có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Đây cũng là một trong những dòng van khí nén được đánh giá khá cao hiện nay bởi sự đa dạng về chủng loại, kích cỡ. Bên cạnh đó về chất lượng sản phẩm cũng như hiệu quả hay tuổi thọ làm việc có thể đáp ứng được tương đối cho người sử dụng. Dòng van này có chất lượng tương đương nhưng giá thành lại rẻ hơn so với các dòng van có nguồn gốc từ Nhật Bản.
Series | Model | Giá |
RDV | RDV100 | Liên hệ 0889929669 |
RDV300 | ||
RDV400 | ||
RDS | RDS300 | |
DR | DR100 | |
DR200 |
Bảng giá van điện từ khí nén SMC
Van điện từ khí nén SMC thương hiệu van đến từ Nhật Bản. Đây cũng là dòng van được đánh giá cao trên thị trường hiện nay bởi độ bền lẫn mức giá thành phải chăng phù hợp. Giá van điện từ khí nén SMC từ vài trăm đến hàng triệu đồng/ sản phẩm.
Series | Model | Giá |
SY | SY3000 | Liên hệ 0889929669 |
SY5000 | ||
SY7000 | ||
SY9000 | ||
SY300 | ||
SY500 | ||
VZ | VZ100 | |
VZ300 | ||
VZ500 | ||
JSY |
JSY1000 | |
JSY3000 | ||
JSY5000 | ||
VFS | VFS1000 | |
VFS 2000 | ||
VFS 3000 | ||
VFS 4000 | ||
VFS 5000 | ||
VFS 6000 |
Trên đây là những chia sẻ của Tổng kho van điện từ về bảng giá van điện từ khí nén. Hi vọng những chia sẻ này sẽ giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của hệ thống cũng như kinh phí của đơn vị mình và nếu còn băn khoăn gì về van điện từ khí nén, bạn hãy gọi ngay đến HOTLINE: 088 992 9669 của chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất nhé!
Cập nhật lúc 11:17 – 05/10/2024
Cảm ơn Long, bài viết đầy đủ mẫu mã, khỏi mất công đi tìm, tôi có thể tham khảo thêm rất nhiều bài viết của bạn nữa.